Có 1 kết quả:

wén ㄨㄣˊ
Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ
Tổng nét: 7
Bộ: shān 彡 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: YKHHH (卜大竹竹竹)
Unicode: U+5F63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: văn
Âm Nôm: vằn
Âm Nhật (onyomi): ブン (bun), モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): あや (aya)
Âm Quảng Đông: man4

Tự hình 2

1/1

wén ㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. màu sắc đẹp đẽ
2. xanh đỏ lẫn lộn

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Màu sắc đẹp đẽ;
② Xanh đỏ lẫn lộn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đẹp đẽ — Vằn xanh vằn đỏ lẫn lộn.