Có 1 kết quả:
yù ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
có văn vẻ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Văn vẻ.
2. (Tính) Tốt tươi, mậu thịnh. ◇Từ Hoằng Tổ 徐弘祖: “Kì trung điền hòa bồng úc” 其中田禾芃彧 (Từ hà khách du kí 徐霞客遊記) Lúa trong ruộng tươi tốt.
2. (Tính) Tốt tươi, mậu thịnh. ◇Từ Hoằng Tổ 徐弘祖: “Kì trung điền hòa bồng úc” 其中田禾芃彧 (Từ hà khách du kí 徐霞客遊記) Lúa trong ruộng tươi tốt.
Từ điển Thiều Chửu
① Có văn vẻ.
② Úc úc 彧彧 tốt tươi.
② Úc úc 彧彧 tốt tươi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Có văn vẻ, văn hay chữ tốt;
② 【彧彧】úc úc [yùyù] (văn) Tốt tươi.
② 【彧彧】úc úc [yùyù] (văn) Tốt tươi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ — Có văn vẻ.
Từ điển Trung-Anh
(1) accomplished
(2) elegant
(2) elegant