Có 1 kết quả:

cǎi yìn ㄘㄞˇ ㄧㄣˋ

1/1

cǎi yìn ㄘㄞˇ ㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) color printing
(2) abbr. for 彩色印刷[cai3 se4 yin4 shua1]