Có 1 kết quả:

cǎi juǎn ㄘㄞˇ ㄐㄩㄢˇ

1/1

cǎi juǎn ㄘㄞˇ ㄐㄩㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) color film
(2) abbr. for 彩色膠卷|彩色胶卷
(3) lottery ticket