Có 1 kết quả:

cǎi hóng ㄘㄞˇ ㄏㄨㄥˊ

1/1

cǎi hóng ㄘㄞˇ ㄏㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rainbow
(2) CL:道[dao4]