Có 1 kết quả:

Péng bó ㄆㄥˊ ㄅㄛˊ

1/1

Péng bó ㄆㄥˊ ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Bloomberg (name)
(2) Michael Bloomberg (1942-), US billionaire businessman, politician and philanthropist

Bình luận 0