Có 1 kết quả:

Péng má má ㄆㄥˊ ㄇㄚˊ ㄇㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Mommy Peng, nickname for Peng Liyuan 彭麗媛|彭丽媛[Peng2 Li4 yuan2]