Có 1 kết quả:
piāo ㄆㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dài lòng thòng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dải, đai.
2. (Động) Bay phất phới.
3. (Động) Linh lạc.
4. (Động) Vứt bỏ. § Thông “phiêu” 摽.
5. (Tính) “Phiêu phiêu” 彯彯 phất phơ, phất phới, bồng bềnh. ◇Phó Huyền 傅玄: “Bạch vân phiêu phiêu” 白雲彯彯 (Bạch dương hành 白楊行) Mây trắng bồng bềnh.
2. (Động) Bay phất phới.
3. (Động) Linh lạc.
4. (Động) Vứt bỏ. § Thông “phiêu” 摽.
5. (Tính) “Phiêu phiêu” 彯彯 phất phơ, phất phới, bồng bềnh. ◇Phó Huyền 傅玄: “Bạch vân phiêu phiêu” 白雲彯彯 (Bạch dương hành 白楊行) Mây trắng bồng bềnh.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng