Có 1 kết quả:

zhāng ㄓㄤ
Âm Pinyin: zhāng ㄓㄤ
Tổng nét: 14
Bộ: shān 彡 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノノノ
Thương Hiệt: YJHHH (卜十竹竹竹)
Unicode: U+5F70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chương
Âm Nôm: chương
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoeng1

Tự hình 4

Dị thể 1

1/1

zhāng ㄓㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rực rỡ, rõ rệt

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Rực rỡ, rõ rệt. ◇Vương Sung 王充: “Đức di chương giả nhân di minh” 德彌彰者人彌明 (Luận hành 論衡, Thư giải 書解) Đức càng rực rỡ thì người càng sáng tỏ.
2. (Động) Biểu lộ, tuyên dương. ◇Thư Kinh 書經: “Chương thiện đản ác” 彰善癉惡 (Tất mệnh 畢命) Biểu dương điều tốt lành, ghét bỏ điều xấu ác.
3. (Danh) Họ “Chương”.

Từ điển Thiều Chửu

① Rực rỡ, lấy văn chương thêu dệt cho rực rỡ thêm gọi là chương.
② Rõ rệt.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rõ rệt, rực rỡ: 昭彰 Rõ ràng;
② Lộ, hở: 慾蓋彌彰 Càng giấu càng hở, che càng thêm lộ;
③ [Zhang] (Họ) Chương.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đẹp đẽ — Sáng sủa.

Từ điển Trung-Anh

(1) clear
(2) conspicuous
(3) manifest

Từ ghép 16