Có 1 kết quả:

zhāng shàn dàn è ㄓㄤ ㄕㄢˋ ㄉㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to distinguish good and evil (idiom); to uphold virtue and condemn evil
(2) to praise good and expose vice

Bình luận 0