Có 1 kết quả:
zhāng míng jiào zhù ㄓㄤ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄠˋ ㄓㄨˋ
zhāng míng jiào zhù ㄓㄤ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄠˋ ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) obvious
(2) clear for all to see
(2) clear for all to see
Bình luận 0
zhāng míng jiào zhù ㄓㄤ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄠˋ ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0