Có 1 kết quả:
yǐng ㄧㄥˇ
Tổng nét: 15
Bộ: shān 彡 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰景彡
Nét bút: 丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: AFHHH (日火竹竹竹)
Unicode: U+5F71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ảnh
Âm Nôm: ảnh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jeng2, jing2
Âm Nôm: ảnh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jeng2, jing2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Cửu trương cơ kỳ 6 - 九張機其六 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Dịch ngân đăng - Đăng - 剔銀燈-燈 (Tùng Thiện Vương)
• Dương liễu chi từ kỳ 01 - 楊柳枝詞其一 (Lê Bích Ngô)
• Kỷ Sửu trùng dương kỳ 2 - 己丑重陽其二 (Nguyễn Khuyến)
• Ngâm nguyệt kỳ 1 - 吟月其一 (Tào Tuyết Cần)
• Nhân định - 人定 (Bạch Cư Dị)
• Nhất hướng Hàn Sơn toạ - 一向寒山坐 (Hàn Sơn)
• Phong vũ khán chu tiền lạc hoa hí vi tân cú - 風雨看舟前落花戲為新句 (Đỗ Phủ)
• Tân trúc - 新竹 (Hoàng Đình Kiên)
• Thanh Lương tự cư cảm hoài - 清涼寺居感懷 (Trương Cửu Đàm)
• Dịch ngân đăng - Đăng - 剔銀燈-燈 (Tùng Thiện Vương)
• Dương liễu chi từ kỳ 01 - 楊柳枝詞其一 (Lê Bích Ngô)
• Kỷ Sửu trùng dương kỳ 2 - 己丑重陽其二 (Nguyễn Khuyến)
• Ngâm nguyệt kỳ 1 - 吟月其一 (Tào Tuyết Cần)
• Nhân định - 人定 (Bạch Cư Dị)
• Nhất hướng Hàn Sơn toạ - 一向寒山坐 (Hàn Sơn)
• Phong vũ khán chu tiền lạc hoa hí vi tân cú - 風雨看舟前落花戲為新句 (Đỗ Phủ)
• Tân trúc - 新竹 (Hoàng Đình Kiên)
• Thanh Lương tự cư cảm hoài - 清涼寺居感懷 (Trương Cửu Đàm)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bóng
2. tấm ảnh
2. tấm ảnh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bóng. ◎Như: “thụ ảnh” 樹影 bóng cây. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Hốt kiến song ngoại trì trung chiếu nhất nhân ảnh” 忽見窗外池中照一人影 (Đệ bát hồi) Chợt thấy trong ao ngoài cửa sổ phản chiếu một bóng người. ◇Lí Bạch 李白: “Cử bôi yêu minh nguyệt, Đối ảnh thành tam nhân” 舉杯邀明月, 對影成三人 (Nguyệt hạ độc chước 月下獨酌) Nâng chén mời trăng sáng, Đối bóng thành ba người.
2. (Danh) Hình, hình tượng, bức tượng. ◎Như: “nhiếp ảnh” 攝影 chụp hình. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Tả liễu Vũ Tùng hương quán, niên giáp, tướng mô dạng, họa ảnh đồ hình, xuất tam thiên quán tín thưởng tiền” 寫了武松鄉貫, 年甲, 相模樣, 畫影圖形, 出三千貫信賞錢 (Đệ tam thập nhất hồi) Kê rõ quê quán của Võ Tòng, tên tuổi, tướng mạo, vẽ hình ảnh, treo ba nghìn quan tiền thưởng.
3. (Động) Mô phỏng, rập theo. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龍: “Hán chi phú tụng, ảnh tả Sở thế” 漢之賦頌, 影寫楚世 (Thông biến 通變) Phú tụng của nhà Hán, là mô phỏng theo đời nước Sở.
4. (Động) Ẩn nấp, che giấu. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Chỉ kiến đối diện tùng lâm lí ảnh trước nhất cá nhân, tại na lí thư đầu tham não gia vọng” 只見對面松林裡影著一個人, 在那里舒頭探腦家望 (Đệ thập lục hồi) Chỉ thấy trong rừng thông trước mặt một người ẩn nấp, (ở chỗ đó) đang nghển đầu nhòm ngó ra xa.
2. (Danh) Hình, hình tượng, bức tượng. ◎Như: “nhiếp ảnh” 攝影 chụp hình. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Tả liễu Vũ Tùng hương quán, niên giáp, tướng mô dạng, họa ảnh đồ hình, xuất tam thiên quán tín thưởng tiền” 寫了武松鄉貫, 年甲, 相模樣, 畫影圖形, 出三千貫信賞錢 (Đệ tam thập nhất hồi) Kê rõ quê quán của Võ Tòng, tên tuổi, tướng mạo, vẽ hình ảnh, treo ba nghìn quan tiền thưởng.
3. (Động) Mô phỏng, rập theo. ◇Văn tâm điêu long 文心雕龍: “Hán chi phú tụng, ảnh tả Sở thế” 漢之賦頌, 影寫楚世 (Thông biến 通變) Phú tụng của nhà Hán, là mô phỏng theo đời nước Sở.
4. (Động) Ẩn nấp, che giấu. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Chỉ kiến đối diện tùng lâm lí ảnh trước nhất cá nhân, tại na lí thư đầu tham não gia vọng” 只見對面松林裡影著一個人, 在那里舒頭探腦家望 (Đệ thập lục hồi) Chỉ thấy trong rừng thông trước mặt một người ẩn nấp, (ở chỗ đó) đang nghển đầu nhòm ngó ra xa.
Từ điển Thiều Chửu
① Bóng, cái gì có hình tất có bóng, nên sự gì có quan thiệp đến gọi là ảnh hưởng 影響.
② Tấm ảnh.
② Tấm ảnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Bức, tấm) ảnh: 合影 Ảnh chụp chung;
② Điện ảnh, chiếu bóng (nói tắt): 影院 Rạp chiếu bóng; 影評 Bình luận điện ảnh;
③ Bóng: 樹影 Bóng cây.
② Điện ảnh, chiếu bóng (nói tắt): 影院 Rạp chiếu bóng; 影評 Bình luận điện ảnh;
③ Bóng: 樹影 Bóng cây.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bóng — Bức hình, tấm hình.
Từ điển Trung-Anh
(1) picture
(2) image
(3) film
(4) movie
(5) photograph
(6) reflection
(7) shadow
(8) trace
(2) image
(3) film
(4) movie
(5) photograph
(6) reflection
(7) shadow
(8) trace
Từ ghép 290
àn xiāng shū yǐng 暗香疏影 • àn yǐng 暗影 • bào dào shè yǐng shī 報道攝影師 • bào dào shè yǐng shī 报道摄影师 • bēi gōng shé yǐng 杯弓蛇影 • Běi jīng Diàn yǐng Xué yuàn 北京电影学院 • Běi jīng Diàn yǐng Xué yuàn 北京電影學院 • bèi yǐng 背影 • bèi yǐng shā shǒu 背影杀手 • bèi yǐng shā shǒu 背影殺手 • běn yǐng 本影 • bǔ fēng zhuō yǐng 捕風捉影 • bǔ fēng zhuō yǐng 捕风捉影 • bù jiàn yī diǎn zōng yǐng 不見一點蹤影 • bù jiàn yī diǎn zōng yǐng 不见一点踪影 • cè yǐng 侧影 • cè yǐng 側影 • chóng yǐng 重影 • cóng yǐng 从影 • cóng yǐng 從影 • dāo guāng xuè yǐng 刀光血影 • dào yǐng 倒影 • diàn yǐng 电影 • diàn yǐng 電影 • diàn yǐng dǎo yǎn 电影导演 • diàn yǐng dǎo yǎn 電影導演 • diàn yǐng jiǎng 电影奖 • diàn yǐng jiǎng 電影獎 • diàn yǐng jié 电影节 • diàn yǐng jié 電影節 • diàn yǐng jiè 电影界 • diàn yǐng jiè 電影界 • diàn yǐng jù běn 电影剧本 • diàn yǐng jù běn 電影劇本 • diàn yǐng piào 电影票 • diàn yǐng piào 電影票 • diàn yǐng yǎn yuán 电影演员 • diàn yǐng yǎn yuán 電影演員 • diàn yǐng yuàn 电影院 • diàn yǐng yuàn 電影院 • diàn yǐng zhì piàn 电影制片 • diàn yǐng zhì piàn 電影製片 • diàn yǐng zhì zuò 电影制作 • diàn yǐng zhì zuò 電影製作 • dìng shí shè yǐng 定时摄影 • dìng shí shè yǐng 定時攝影 • dìng yǐng 定影 • dòng tài yǐng xiàng 动态影像 • dòng tài yǐng xiàng 動態影像 • è liè yǐng xiǎng 恶劣影响 • è liè yǐng xiǎng 惡劣影響 • fú guāng lüè yǐng 浮光掠影 • fǔ kàn shè yǐng 俯瞰摄影 • fǔ kàn shè yǐng 俯瞰攝影 • Gē jù yuàn Mèi yǐng 歌剧院魅影 • Gē jù yuàn Mèi yǐng 歌劇院魅影 • gū shēn zhī yǐng 孤身只影 • gū shēn zhī yǐng 孤身隻影 • Gǔ mù Lì yǐng 古墓丽影 • Gǔ mù Lì yǐng 古墓麗影 • gù yǐng zì lián 顧影自憐 • gù yǐng zì lián 顾影自怜 • guāng yǐng 光影 • guāng yǐng xiào 光影效 • guǎng fàn yǐng xiǎng 广泛影响 • guǎng fàn yǐng xiǎng 廣泛影響 • hán shā shè yǐng 含沙射影 • hé yǐng 合影 • hēi yǐng 黑影 • hòu yǐng 后影 • hòu yǐng 後影 • huà wéi pào yǐng 化为泡影 • huà wéi pào yǐng 化為泡影 • huán jìng yǐng xiǎng 环境影响 • huán jìng yǐng xiǎng 環境影響 • huán jìng yǐng xiǎng píng gū 环境影响评估 • huán jìng yǐng xiǎng píng gū 環境影響評估 • huàn yǐng 幻影 • hūn shā shè yǐng 婚紗攝影 • hūn shā shè yǐng 婚纱摄影 • Huǒ yǐng Rěn zhě 火影忍者 • jiǎn yǐng 剪影 • jiàn gé shè yǐng 間隔攝影 • jiàn gé shè yǐng 间隔摄影 • jiāo chā yīn yǐng xiàn 交叉阴影线 • jiāo chā yīn yǐng xiàn 交叉陰影線 • jié yǐng gū dān 孑影孤单 • jié yǐng gū dān 孑影孤單 • jù dà yǐng xiǎng 巨大影响 • jù dà yǐng xiǎng 巨大影響 • kān yǐng 龕影 • kān yǐng 龛影 • kē huàn diàn yǐng 科幻电影 • kē huàn diàn yǐng 科幻電影 • kǒng bù diàn yǐng 恐怖电影 • kǒng bù diàn yǐng 恐怖電影 • kuān yín mù diàn yǐng 宽银幕电影 • kuān yín mù diàn yǐng 寬銀幕電影 • kuān yǐng piàn 宽影片 • kuān yǐng piàn 寬影片 • kuàng shí shè yǐng 旷时摄影 • kuàng shí shè yǐng 曠時攝影 • lái wú yǐng , qù wú zōng 來無影,去無蹤 • lái wú yǐng , qù wú zōng 来无影,去无踪 • lì gān jiàn yǐng 立杆見影 • lì gān jiàn yǐng 立杆见影 • lì gān jiàn yǐng 立竿見影 • lì gān jiàn yǐng 立竿见影 • lì tǐ diàn yǐng yuàn 立体电影院 • lì tǐ diàn yǐng yuàn 立體電影院 • lì yǐng 俪影 • lì yǐng 儷影 • liú yǐng 留影 • lù yǐng 录影 • lù yǐng 錄影 • lù yǐng dài 录影带 • lù yǐng dài 錄影帶 • lù yǐng jī 录影机 • lù yǐng jī 錄影機 • màn sù shè yǐng 慢速摄影 • màn sù shè yǐng 慢速攝影 • méi yǐng 沒影 • méi yǐng 没影 • mèi yǐng 魅影 • mèng huàn pào yǐng 夢幻泡影 • mèng huàn pào yǐng 梦幻泡影 • miàn yǐng 面影 • mó yǐng 魔影 • nì yǐng cáng xíng 匿影藏形 • pāi diàn yǐng 拍电影 • pāi diàn yǐng 拍電影 • pào yǐng 泡影 • pí yǐng xì 皮影戏 • pí yǐng xì 皮影戲 • qián yǐng 潛影 • qián yǐng 潜影 • qiàn yǐng 倩影 • quán yǐng 全影 • rú yǐng suí xíng 如影随形 • rú yǐng suí xíng 如影隨形 • rǔ fáng shè yǐng 乳房摄影 • rǔ fáng shè yǐng 乳房攝影 • shè yǐng 射影 • shè yǐng 摄影 • shè yǐng 攝影 • shè yǐng biàn huàn 射影变换 • shè yǐng biàn huàn 射影變換 • shè yǐng jī 摄影机 • shè yǐng jī 攝影機 • shè yǐng jǐ hé 射影几何 • shè yǐng jǐ hé 射影幾何 • shè yǐng jǐ hé xué 射影几何学 • shè yǐng jǐ hé xué 射影幾何學 • shè yǐng jì zhě 摄影记者 • shè yǐng jì zhě 攝影記者 • shè yǐng jiā 摄影家 • shè yǐng jiā 攝影家 • shè yǐng péng 摄影棚 • shè yǐng péng 攝影棚 • shè yǐng shī 摄影师 • shè yǐng shī 攝影師 • shè yǐng shù 摄影术 • shè yǐng shù 攝影術 • shēn yǐng 身影 • shǒu yǐng 手影 • shòu dào yǐng xiǎng 受到影响 • shòu dào yǐng xiǎng 受到影響 • suō shí shè yǐng 縮時攝影 • suō shí shè yǐng 缩时摄影 • suō yǐng 縮影 • suō yǐng 缩影 • tán yǐng 潭影 • tóu yǐng 投影 • tóu yǐng jī 投影机 • tóu yǐng jī 投影機 • tóu yǐng jǐ hé 投影几何 • tóu yǐng jǐ hé 投影幾何 • tóu yǐng jǐ hé xué 投影几何学 • tóu yǐng jǐ hé xué 投影幾何學 • tóu yǐng miàn 投影面 • tóu yǐng tú 投影图 • tóu yǐng tú 投影圖 • tóu yǐng xiàn 投影線 • tóu yǐng xiàn 投影线 • tóu yǐng yí 投影仪 • tóu yǐng yí 投影儀 • tóu yǐng zhōng xīn 投影中心 • wàng fēng bǔ yǐng 望風捕影 • wàng fēng bǔ yǐng 望风捕影 • wēi sù shè yǐng 微速摄影 • wēi sù shè yǐng 微速攝影 • wèi shòu yǐng xiǎng 未受影响 • wèi shòu yǐng xiǎng 未受影響 • wú yǐng wú zōng 无影无踪 • wú yǐng wú zōng 無影無蹤 • xiǎn yǐng 显影 • xiǎn yǐng 顯影 • xiǎn yǐng jì 显影剂 • xiǎn yǐng jì 顯影劑 • xié diǎn diàn yǐng 邪典电影 • xié diǎn diàn yǐng 邪典電影 • xié tóu yǐng 斜投影 • xīn yǐng ér 心影儿 • xīn yǐng ér 心影兒 • xíng dān yǐng zhī 形单影只 • xíng dān yǐng zhī 形單影隻 • xíng yǐng bù lí 形影不离 • xíng yǐng bù lí 形影不離 • xíng yǐng xiāng diào 形影相吊 • xíng yǐng xiāng diào 形影相弔 • xíng yǐng xiāng suí 形影相随 • xíng yǐng xiāng suí 形影相隨 • xuè guǎn shè yǐng 血管摄影 • xuè guǎn shè yǐng 血管攝影 • xuè guǎn zào yǐng 血管造影 • yán shí shè yǐng 延时摄影 • yán shí shè yǐng 延時攝影 • yǎn yǐng 眼影 • yī qù wú yǐng zōng 一去无影踪 • yī qù wú yǐng zōng 一去無影蹤 • yīn yǐng 阴影 • yīn yǐng 陰影 • yǐng běn 影本 • yǐng dié 影碟 • yǐng dié jī 影碟机 • yǐng dié jī 影碟機 • yǐng jí 影集 • yǐng jù 影剧 • yǐng jù 影劇 • yǐng jù yuàn 影剧院 • yǐng jù yuàn 影劇院 • yǐng mí 影迷 • yǐng piàn 影片 • yǐng píng 影評 • yǐng píng 影评 • yǐng shè 影射 • yǐng shè xiǎo shuō 影射小說 • yǐng shè xiǎo shuō 影射小说 • yǐng shì 影視 • yǐng shì 影视 • yǐng tán 影坛 • yǐng tán 影壇 • yǐng xiǎng 影响 • yǐng xiǎng 影響 • yǐng xiǎng céng miàn 影响层面 • yǐng xiǎng céng miàn 影響層面 • yǐng xiǎng lì 影响力 • yǐng xiǎng lì 影響力 • yǐng xiǎng miàn 影响面 • yǐng xiǎng miàn 影響面 • yǐng xiàng 影像 • yǐng xiàng 影象 • yǐng xiàng chǔ lǐ 影像处理 • yǐng xiàng chǔ lǐ 影像處理 • yǐng xiàng dàng 影像档 • yǐng xiàng dàng 影像檔 • yǐng xiàng huì yì 影像会议 • yǐng xiàng huì yì 影像會議 • yǐng xīng 影星 • yǐng yè 影业 • yǐng yè 影業 • yǐng yīn 影音 • yǐng yìn 影印 • yǐng yìn běn 影印本 • yǐng yìn jī 影印机 • yǐng yìn jī 影印機 • yǐng yuàn 影院 • yǐng zhǎn 影展 • yǐng zi 影子 • yǐng zi nèi gé 影子內閣 • yǐng zi nèi gé 影子内阁 • yǐng zōng 影踪 • yǐng zōng 影蹤 • yǒu yīn yǐng 有阴影 • yǒu yīn yǐng 有陰影 • yǒu yǐng xiǎng 有影响 • yǒu yǐng xiǎng 有影響 • zhēn kǒng shè yǐng jī 針孔攝影機 • zhēn kǒng shè yǐng jī 针孔摄影机 • zhèng diàn zǐ zhào shè duàn céng shè yǐng 正电子照射断层摄影 • zhèng diàn zǐ zhào shè duàn céng shè yǐng 正電子照射斷層攝影 • zhèng tóu yǐng 正投影 • zhōng chéng pào yǐng 終成泡影 • zhōng chéng pào yǐng 终成泡影 • zhōng zǐ shè xiàn shè yǐng 中子射線攝影 • zhōng zǐ shè xiàn shè yǐng 中子射线摄影 • zì dòng shè xiàn shè yǐng 自动射线摄影 • zì dòng shè xiàn shè yǐng 自動射線攝影 • zōng yǐng 踪影 • zōng yǐng 蹤影