Có 1 kết quả:

yǐng zi ㄧㄥˇ

1/1

yǐng zi ㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) shadow
(2) reflection
(3) (fig.) hint
(4) indication
(5) influence
(6) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0