Có 1 kết quả:
yǐng zi ㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shadow
(2) reflection
(3) (fig.) hint
(4) indication
(5) influence
(6) CL:個|个[ge4]
(2) reflection
(3) (fig.) hint
(4) indication
(5) influence
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0