Có 1 kết quả:

yǐng dié ㄧㄥˇ ㄉㄧㄝˊ

1/1

yǐng dié ㄧㄥˇ ㄉㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) DVD
(2) CL:片[pian4],張|张[zhang1]