Có 1 kết quả:

yǐng xiàng ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˋ

1/1

Từ điển phổ thông

hình ảnh, ảnh

Từ điển Trung-Anh

variant of 影像[ying3 xiang4]

Bình luận 0