Có 1 kết quả:

yǐng mí ㄧㄥˇ ㄇㄧˊ

1/1

yǐng mí ㄧㄥˇ ㄇㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) film enthusiast
(2) movie fan
(3) CL:個|个[ge4]