Có 1 kết quả:
yǐng xiǎng ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ảnh hưởng, tác dụng, chi phối
Từ điển Trung-Anh
(1) influence
(2) effect
(3) to influence
(4) to affect (usually adversely)
(5) to disturb
(6) CL:股[gu3]
(2) effect
(3) to influence
(4) to affect (usually adversely)
(5) to disturb
(6) CL:股[gu3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0