Có 1 kết quả:
chī ㄔ
Âm Pinyin: chī ㄔ
Tổng nét: 22
Bộ: shān 彡 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰麗彡
Nét bút: 一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフノノノ
Thương Hiệt: MPHHH (一心竹竹竹)
Unicode: U+5F72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: shān 彡 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰麗彡
Nét bút: 一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフノノノ
Thương Hiệt: MPHHH (一心竹竹竹)
Unicode: U+5F72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
một loài thú thời xưa giống như rồng nhưng không có sừng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “li” 螭.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loài thú thời xưa giống như rồng nhưng không có sừng.
Từ điển Trung-Anh
variant of 螭[chi1]