Có 1 kết quả:

chì ㄔˋ
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Tổng nét: 3
Bộ: chì 彳 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノノ丨
Thương Hiệt: HO (竹人)
Unicode: U+5F73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sách, xích
Âm Nôm: sách
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): たたず.む (tatazu.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cik1

Tự hình 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

chì ㄔˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bước chân trái

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bước ngắn. § Bước chân trái gọi là “xích” 彳, bước chân phải gọi là “xúc” 亍, hợp lại thành chữ “hành” 行. ◎Như: “xích xúc” 彳亍 bước đi chậm rãi.
2. § Ghi chú: Có khi đọc là “sách”.

Từ điển Thiều Chửu

① Bước ngắn. Bước chân trái gọi là sách 彳, bước chân phải gọi là xúc 亍, hợp 彳 với 亍 lại thành ra chữ hành 行.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bước ngắn;
② Bước chân trái. 【彳亍】xích xúc [chìchù] (văn) Đi tản bộ, đủng đa đủng đỉnh: 晚餐後她獨自在河邊彳亍 Sau bữa cơm chiều này đi tản bộ một mình bên bờ sông;
③ Kí hiệu chú âm của chữ Hán, tương đương với âm ch.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bước chân trái lên nửa bước — Bước ngắn — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Sách.

Từ điển Trung-Anh

(1) step with the left foot (Kangxi radical 60)
(2) see also 彳亍[chi4 chu4]

Từ ghép 1