Có 2 kết quả:

ㄅㄛˊzhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 6
Bộ: chì 彳 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨ノフ丶
Thương Hiệt: HOPI (竹人心戈)
Unicode: U+5F74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bột, chước
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), シャク (shaku), チャク (chaku), テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): まるきばし (marukibashi)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: bột ước 彴約)

Từ ghép 2

zhuó ㄓㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

【彴約】bột ước [bóyue] (văn) Sao băng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cầu khỉ.

Từ điển Trung-Anh

bridge