Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ, tuó ㄊㄨㄛˊ, ㄧˊ, ㄧˇ
Tổng nét: 6
Bộ: chì 彳 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨フ丨フ
Thương Hiệt: HOPD (竹人心木)
Unicode: U+5F75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): しずかにゆ.く (shizukaniyu.ku)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0