Có 2 kết quả:

fǎng ㄈㄤˇpáng ㄆㄤˊ

1/2

fǎng ㄈㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: phảng phất 彷彿)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) § Xem “bàng hoàng” 彷徨.
2. (Động) § Xem “bàng dương” 彷徉.
3. Một âm là “phảng”. (Động) § Xem “phảng phất” 彷彿.

Từ điển Trung-Anh

seemingly

Từ ghép 2

páng ㄆㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: bàng hoàng 彷徨)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) § Xem “bàng hoàng” 彷徨.
2. (Động) § Xem “bàng dương” 彷徉.
3. Một âm là “phảng”. (Động) § Xem “phảng phất” 彷彿.

Từ điển Thiều Chửu

① Bàng hoàng 彷徨 bàng hoàng, ý không yên định.
② Bàng dương 彷徉 quanh co.
③ Một âm là phảng. Phảng phất 彷佛 thấy không được rõ ràng.

Từ điển Trần Văn Chánh

【彷徨】bàng hoàng [pánghuáng] Do dự, lưỡng lự, dùng dằng, ngập ngừng, bàng hoàng, băn khoăn: 彷徨歧途 Băn khoăn (ngập ngừng) trước ngã ba đường.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 仿佛 [făng fú]. Xem 彷 [páng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Bàng hoàng 彷偟 — Một âm là Phảng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Phảng 仿.

Từ điển Trung-Anh

irresolute

Từ ghép 2