Có 1 kết quả:
páng huáng ㄆㄤˊ ㄏㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dùng dằng, ngập ngừng, không yên định
Từ điển Trung-Anh
(1) to pace back and forth
(2) to hesitate
(3) to be indecisive
(2) to hesitate
(3) to be indecisive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0