Có 1 kết quả:
chè ㄔㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
suốt, thấu, đến tận cùng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 徹.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thấu, suốt: 透徹的了解 Hiểu thấu; 貫徹 Thông suốt; 徹夜不眠 Suốt đêm không ngủ; 狗呻吟徹曉 Con chó kêu gào cho tới sáng (Sưu thần hậu kí);
② Tẩy trừ, bỏ đi: 徹去 Bỏ đi;
③ Phá huỷ;
④ (văn) Lấy đi, bóc đi: 徹彼桑土 Bóc lấy vỏ dâu kia (Thi Kinh);
⑤ Triệt thoái, rút về;
⑥ (văn) Làm, cày cấy (ruộng nương);
⑦ Thuế triệt (một thứ thuế thập phân thời cổ).
② Tẩy trừ, bỏ đi: 徹去 Bỏ đi;
③ Phá huỷ;
④ (văn) Lấy đi, bóc đi: 徹彼桑土 Bóc lấy vỏ dâu kia (Thi Kinh);
⑤ Triệt thoái, rút về;
⑥ (văn) Làm, cày cấy (ruộng nương);
⑦ Thuế triệt (một thứ thuế thập phân thời cổ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 徹
Từ điển Trung-Anh
(1) thorough
(2) penetrating
(3) to pervade
(4) to pass through
(2) penetrating
(3) to pervade
(4) to pass through
Từ ghép 26
chè chá 彻查 • chè dǐ 彻底 • chè dǐ shī bài 彻底失败 • chè gǔ 彻骨 • chè tóu chè wěi 彻头彻尾 • chè wù 彻悟 • chè yè 彻夜 • chè yè bù mián 彻夜不眠 • chéng chè 澄彻 • dà chè dà wù 大彻大悟 • guàn chè 贯彻 • guàn chè shǐ zhōng 贯彻始终 • jiǒng chè 冏彻 • Kǎi chè 凯彻 • Kǎi chè 恺彻 • Kè lài sī tè chè qí 克赖斯特彻奇 • Luó chè sī tè 罗彻斯特 • Màn chè sī tè 曼彻斯特 • Màn chè sī tè biān mǎ 曼彻斯特编码 • qīng chè 清彻 • Sà sī kā chè wēn 萨斯喀彻温 • Sī chè dá ěr 斯彻达尔 • tōng chè 通彻 • tōng tiān chè dì 通天彻地 • tòu chè 透彻 • xiǎng chè 响彻