Có 1 kết quả:

bǐ cǐ ㄅㄧˇ ㄘˇ

1/1

bǐ cǐ ㄅㄧˇ ㄘˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. này nọ, bên này bên kia
2. hai bên
3. coi hai bên như một, không phân biệt

Từ điển Trung-Anh

(1) each other
(2) one another