Có 1 kết quả:
chí ㄔˊ
Âm Pinyin: chí ㄔˊ
Tổng nét: 8
Bộ: chì 彳 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳氐
Nét bút: ノノ丨ノフ一フ丶
Thương Hiệt: HOHPM (竹人竹心一)
Unicode: U+5F7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: chì 彳 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳氐
Nét bút: ノノ丨ノフ一フ丶
Thương Hiệt: HOHPM (竹人竹心一)
Unicode: U+5F7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đê
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji), テイ (tei), タイ (tai), デ (de)
Âm Nhật (kunyomi): たちもとほ.る (tachimotoho.ru)
Âm Quảng Đông: dai1
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji), テイ (tei), タイ (tai), デ (de)
Âm Nhật (kunyomi): たちもとほ.る (tachimotoho.ru)
Âm Quảng Đông: dai1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
go to and fro