Có 1 kết quả:
wǎng shì ㄨㄤˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
việc cũ, chuyện cũ
Từ điển Trung-Anh
(1) past events
(2) former happenings
(2) former happenings
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0