Có 1 kết quả:

wǎng chū ㄨㄤˇ ㄔㄨ

1/1

wǎng chū ㄨㄤˇ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) former times
(2) in olden days