Có 1 kết quả:

wǎng fù ㄨㄤˇ ㄈㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to go and come back
(2) to make a return trip
(3) backwards and forwards (e.g. of piston or pump action)
(4) to reciprocate (of machine part)

Bình luận 0