Có 1 kết quả:
wǎng fù yùn dòng ㄨㄤˇ ㄈㄨˋ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
wǎng fù yùn dòng ㄨㄤˇ ㄈㄨˋ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) backwards and forwards action (e.g. of piston or pump)
(2) reciprocating motion
(2) reciprocating motion
Bình luận 0
wǎng fù yùn dòng ㄨㄤˇ ㄈㄨˋ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0