Có 1 kết quả:

wǎng fù yùn dòng ㄨㄤˇ ㄈㄨˋ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) backwards and forwards action (e.g. of piston or pump)
(2) reciprocating motion

Bình luận 0