Có 1 kết quả:

wǎng cháng ㄨㄤˇ ㄔㄤˊ

1/1

wǎng cháng ㄨㄤˇ ㄔㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thường xuyên, hay

Từ điển Trung-Anh

(1) habitually (in the past)
(2) as one used to do formerly
(3) as it used to be