Có 1 kết quả:
wǎng cháng ㄨㄤˇ ㄔㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thường xuyên, hay
Từ điển Trung-Anh
(1) habitually (in the past)
(2) as one used to do formerly
(3) as it used to be
(2) as one used to do formerly
(3) as it used to be
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh