Có 1 kết quả:

wǎng wǎng ㄨㄤˇ ㄨㄤˇ

1/1

wǎng wǎng ㄨㄤˇ ㄨㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thường xuyên, thường thường

Từ điển Trung-Anh

(1) often
(2) frequently