Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wǎng shí
ㄨㄤˇ ㄕˊ
1
/1
往時
wǎng shí
ㄨㄤˇ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) past events
(2) former times
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chư tướng kỳ 5 - 諸將其五
(
Đỗ Phủ
)
•
Cửu niên thập nhất nguyệt nhị thập nhất nhật cảm sự nhi tác (Kỳ nhật độc du Hương Sơn tự) - 九年十一月二十一日感事而作(其日獨遊香山寺)
(
Bạch Cư Dị
)
•
Đạo bàng bi - 道傍碑
(
Triệu Chấp Tín
)
•
Động phòng - 洞房
(
Đỗ Phủ
)
•
Lãng đào sa - Bắc Đới Hà - 浪淘沙-北戴河
(
Mao Trạch Đông
)
•
Mạc tương nghi hành - 莫相疑行
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngẫu thành - 偶成
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Tặng Lý bát bí thư biệt tam thập vận - 贈李八祕書別三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tuế án hành - 歲晏行
(
Hà Cảnh Minh
)
Bình luận
0