Có 1 kết quả:
wǎng lái ㄨㄤˇ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
vãng lai, qua lại, tới lui
Từ điển Trung-Anh
(1) dealings
(2) contacts
(3) to go back and forth
(2) contacts
(3) to go back and forth
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0