Có 1 kết quả:

wǎng shēng ㄨㄤˇ ㄕㄥ

1/1

wǎng shēng ㄨㄤˇ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be reborn
(2) to live in paradise (Buddhism)
(3) to die
(4) (after) one's death