Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wǎng jì
ㄨㄤˇ ㄐㄧˋ
1
/1
往跡
wǎng jì
ㄨㄤˇ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) past events
(2) former times
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoàn cựu cư - 還舊居
(
Đào Tiềm
)
•
Sứ trình tạp vịnh bạt - 使程雜詠跋
(
Phan Huy Chú
)
•
Thu dạ hoài ngâm - 秋夜懷吟
(
Kỳ Đồng
)
•
Thung Lăng hành - 舂陵行
(
Nguyên Kết
)
•
Vọng Dục Thuý sơn - 望育翠山
(
Thái Thuận
)
Bình luận
0