Có 1 kết quả:
wǎng fǎn ㄨㄤˇ ㄈㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đi đi lại lại, đi tới đi lui
Từ điển Trung-Anh
(1) to go back and forth
(2) to go to and fro
(3) round trip
(2) to go to and fro
(3) round trip
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh