Có 1 kết quả:
zhēng rén ㄓㄥ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traveler (on a long journey)
(2) participant in an expedition
(3) garrison soldier
(4) new recruit
(2) participant in an expedition
(3) garrison soldier
(4) new recruit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0