Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhēng fá
ㄓㄥ ㄈㄚˊ
1
/1
征伐
zhēng fá
ㄓㄥ ㄈㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go on or send a punitive expedition
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bất quy - 不歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Chiến thành nam - 戰城南
(
Thiệu Yết
)
•
Chinh hoàn quá Biện khẩu, ngộ bạo phong sậu vũ, đảo vu thiên - 征還過汴口,遇暴風驟雨,禱于天
(
Lý Thái Tổ
)
•
Há đệ hữu cảm - 下第有感
(
Thiệu Yết
)
•
Tam Điệp sơn - 三疊山
(
Nguyễn Văn Tĩnh
)
•
Thái khỉ 4 - 采芑 4
(
Khổng Tử
)
•
Tích biệt hành, tống Lưu bộc xạ phán quan - 惜別行送劉僕射判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài ngũ bách tự - 自京赴奉先縣詠懷五百字
(
Đỗ Phủ
)
•
Tự Thường Châu hoài Giang Âm đồ trung tác - 自常州懷江陰途中作
(
Lý Gia Hựu
)
•
Xích Bích hoài cổ - 赤壁懷古
(
Thôi Đồ
)
Bình luận
0