Có 1 kết quả:
zhēng zhàn ㄓㄥ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chinh chiến, đi chiến đấu, đi viễn chinh
Từ điển Trung-Anh
(1) campaign
(2) expedition
(2) expedition
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0