Có 1 kết quả:

zhēng shōu ㄓㄥ ㄕㄡ

1/1

zhēng shōu ㄓㄥ ㄕㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thu thuế, đánh thuế

Từ điển Trung-Anh

(1) to levy (a fine)
(2) to impose (a tariff)