Có 1 kết quả:
zhēng shōu ㄓㄥ ㄕㄡ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thu thuế, đánh thuế
Từ điển Trung-Anh
(1) to levy (a fine)
(2) to impose (a tariff)
(2) to impose (a tariff)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0