Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhēng yī
ㄓㄥ ㄧ
1
/1
征衣
zhēng yī
ㄓㄥ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traveler's clothing
(2) military uniform
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hứng - 感興
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Cát Bá độ - 桔柏渡
(
Đỗ Phủ
)
•
Giá cô thiên - 鷓鴣天
(
Hạ Tủng
)
•
Khẩn cầu - 懇求
(
Đặng Trần Côn
)
•
Lũng Tây hành - 隴西行
(
Từ Thông
)
•
Lữ trung sinh nhật ngọ chước hữu cảm - 旅中生日午酌有感
(
Phan Huy Ích
)
•
Tái thượng ký gia huynh - 塞上寄家兄
(
Cao Biền
)
•
Thính vũ - 聽雨
(
Nguyễn Tư Giản
)
•
Thu khuê tứ kỳ 2 - 秋閨思其二
(
Trương Trọng Tố
)
•
Tống Trang Xung Hư sứ Việt - 送莊沖虗使粵
(
Viên Hoằng Đạo
)
Bình luận
0