Có 1 kết quả:
zhēng diào ㄓㄥ ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conscript
(2) to second (personnel)
(3) to requisition (supplies etc)
(2) to second (personnel)
(3) to requisition (supplies etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0