Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhēng mǎ
ㄓㄥ ㄇㄚˇ
1
/1
征馬
zhēng mǎ
ㄓㄥ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horse capable of long expedition
(2) army horse
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chinh oán - 征怨
(
Giang Yêm
)
•
Dự Nhượng kiều chuỷ thủ hành - 豫讓橋匕首行
(
Nguyễn Du
)
•
Độ Hà Bắc - 渡河北
(
Vương Bao
)
•
Đông hạ tam tuần khổ ư phong thổ mã thượng hí tác - 東下三旬苦於風土馬上戲作
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Lương Châu ca kỳ 1 - 涼州歌其一
(
Trương Tử Dung
)
•
Sinh ly biệt - 生離別
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tái hạ khúc - 塞下曲
(
Quách Chấn
)
•
Tống Lục tú tài quy cận tỉnh - 送陸秀才歸覲省
(
Nhung Dục
)
•
Tống Lưu bình sự sung Sóc Phương phán quan phú đắc “Chinh mã tê” - 送劉評事充朔方判官,賦得征馬嘶
(
Cao Thích
)
•
Tống nhân chi Nhạc Châu - 送人之岳州
(
Lý Cổn
)
Bình luận
0