Có 1 kết quả:

wǎng ㄨㄤˇ
Âm Pinyin: wǎng ㄨㄤˇ
Tổng nét: 8
Bộ: chì 彳 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨ノ一一丨一
Thương Hiệt: HOHQM (竹人竹手一)
Unicode: U+5F83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vãng
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): い.く (i.ku), いにしえ (inishie), さき.に (saki.ni), ゆ.く (yu.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wong5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

wǎng ㄨㄤˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đi
2. theo hướng
3. đã qua

Từ điển Trung-Anh

old variant of 往[wang3]