Có 1 kết quả:

jìng jì ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) track
(2) trajectory
(3) path
(4) way
(5) means
(6) diameter
(7) directly

Bình luận 0