Có 1 kết quả:
jìng jì ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) track
(2) trajectory
(3) path
(4) way
(5) means
(6) diameter
(7) directly
(2) trajectory
(3) path
(4) way
(5) means
(6) diameter
(7) directly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0