Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dài rén
ㄉㄞˋ ㄖㄣˊ
1
/1
待人
dài rén
ㄉㄞˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to treat people (politely, harshly etc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ túc tây các, hiểu trình Nguyên nhị thập nhất tào trưởng - 夜宿西閣,曉呈元二十一曹長
(
Đỗ Phủ
)
•
Khoá phạt mộc - 課伐木
(
Đỗ Phủ
)
•
Khuê nhân tặng viễn kỳ 1 - 閨人贈遠其一
(
Vương Nhai
)
•
Long Hàm nham tức sự - 龍頷岩即事
(
Phan Huy Ích
)
•
Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一
(
Đào Tiềm
)
•
Thu ba mị - Thất nguyệt thập lục nhật vãn đăng Cao Hưng đình, vọng Trường An Nam sơn - 秋波媚-七月十六日晚登高興亭,望長安南山
(
Lục Du
)
•
Tương phùng hành - 相逢行
(
Lý Bạch
)
•
Vịnh Thái Bình phong cảnh thi - 詠太平風景詩
(
Đào Công Chính
)
Bình luận
0