Có 1 kết quả:
yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 9
Bộ: chì 彳 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳羊
Nét bút: ノノ丨丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: HOTQ (竹人廿手)
Unicode: U+5F89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dương
Âm Nôm: dương
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4
Âm Nôm: dương
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4
Tự hình 3
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quanh co, vòng vèo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Bàng dương” 彷徉: xem “bảng” 彷.
Từ điển Thiều Chửu
① Bàng dương 彷徉 quanh co.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đi lang thang: 彷徉 Đi quanh co; 他常在林間徜徉 Anh ấy thường đi lang thang trong rừng;
② Do dự, trù trừ.
② Do dự, trù trừ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Phảng dương, vần Phảng.
Từ điển Trung-Anh
to walk back and forth
Từ ghép 2