Có 1 kết quả:
yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 9
Bộ: chì 彳 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳羊
Nét bút: ノノ丨丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: HOTQ (竹人廿手)
Unicode: U+5F89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dương
Âm Nôm: dương
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4
Âm Nôm: dương
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Chiếu Bạch sơn thi tịnh tự kỳ 1 - 題照白山詩並序其一 (Lê Tương Dực)
• Đồng Lý thiêm phán sơn hành ngọ phạn dã điếm diêm ngoại quần phong phân phân nhân thành tuyệt cú - 同李簽判山行午飯野店簷外羣蜂翂翂因成絶句 (Vương Miện)
• Hoạ đáp thị trung đãi chiếu thượng thư Trường Nguyên Ninh hầu - 和答侍中待詔尚書長源寧侯 (Phan Huy Ích)
• Hữu cảm kỳ 1 - 有感其一 (Nguyễn Khuyến)
• Nhất hồ tửu ca - 一壺酒歌 (Chu Đức)
• Đồng Lý thiêm phán sơn hành ngọ phạn dã điếm diêm ngoại quần phong phân phân nhân thành tuyệt cú - 同李簽判山行午飯野店簷外羣蜂翂翂因成絶句 (Vương Miện)
• Hoạ đáp thị trung đãi chiếu thượng thư Trường Nguyên Ninh hầu - 和答侍中待詔尚書長源寧侯 (Phan Huy Ích)
• Hữu cảm kỳ 1 - 有感其一 (Nguyễn Khuyến)
• Nhất hồ tửu ca - 一壺酒歌 (Chu Đức)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quanh co, vòng vèo
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Phảng dương, vần Phảng.
Từ điển Trung-Anh
to walk back and forth
Từ ghép 2