Có 3 kết quả:

ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: , ㄌㄨˋ,
Tổng nét: 9
Bộ: chì 彳 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: HOLQ (竹人中手)
Unicode: U+5F8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luật
Âm Nôm: lót, luật, luốt, rọt, rút, sốt, suốt, sụt, trót, trốt, trút
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu), リチ (richi), レツ (retsu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leot6

Tự hình 6

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Lü

Từ ghép 1

ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Phép tắc, pháp lệnh. ◎Như: “pháp luật” 法律.
2. (Danh) Cách thức, quy tắc. ◎Như: “định luật” 定律 quy tắc đã định.
3. (Danh) Luật “Dương” 陽, một trong mười hai luật của âm nhạc cổ Trung Quốc. ◎Như: “luật lữ” 律呂. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Luật xuy Thử Cốc hàn ưng chuyển” 律吹黍谷寒應轉 (Cấm sở cảm sự 禁所感事) Thổi điệu nhạc luật, cái lạnh ở Thử Cốc cũng phải chuyển (thành ấm áp). § Ghi chú: Thôi Diễn 鄒衍 thổi sáo ở Thử Cốc.
4. (Danh) Tiết tấu. ◎Như: “âm luật” 音律, “vận luật” 韻律.
5. (Danh) Tiếng gọi tắt của “luật thi” 律詩 luật thơ. ◎Như: “ngũ luật” 五律 luật thơ năm chữ, “thất luật” 七律 luật thơ bảy chữ.
6. (Động) Kiềm chế, ước thúc. ◇Kim sử 金史: “Tự luật thậm nghiêm, kì đãi nhân tắc khoan” 自律甚嚴, 其待人則寬 (Dương Vân Dực truyện 楊雲翼傳) Tự kiềm chế mình rất nghiêm khắc, mà đối xử với người thì khoan dung.
7. (Động) Tuân theo, tuân thủ. ◇Lễ Kí 禮記: “Thượng luật thiên thì, hạ tập thủy thổ” 上律天時, 下襲水土 (Trung Dung 中庸) Trên tuân theo thiên thời, dưới hợp với thủy thổ.
8. (Hính) Chót vót (thế núi). ◇Thi Kinh 詩經: “Nam san luật luật, Phiêu phong phất phất” 南山律律, 飄風弗弗 (Tiểu nhã 小雅, Lục nga 蓼莪) Núi nam cao chót vót, Gió thổi mạnh gấp.

Từ điển Thiều Chửu

① Luật lữ, cái đồ ngày xưa dùng để xét tiếng tăm.
② Luật phép, như quân luật 軍律 phép quân, hình luật 形律 luật hình, vì thế nên lấy phép mà buộc tội cũng gọi là luật, như luật dĩ pháp lệnh mỗ điều 律以法令某條 lấy điều luật mỗ mà buộc tội.
③ Nhất luật, đều cả như một, cũng như pháp luật thẩy đều như nhau cả.
④ Cách thức nhất định dể làm thơ gọi là thi luật 詩律.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Luật (pháp), quy luật: 法律 Pháp luật; 定律 Định luật; 紀律 Kỉ luật;
② Luật (thơ). 【律詩】luật thi [lđçshi] Thơ luật;
③ Cái luật (dụng cụ dùng để thẩm âm thời xưa);
④ Kiềm chế: 律己甚嚴 Nghiêm ngặt kiềm chế mình;
⑤ [Lđç] (Họ) Luật.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phép tắc đặc ra để mọi người phải theo.

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quy tắc, luật

Từ điển Trung-Anh

law

Từ ghép 120

àn zhào fǎ lǜ 按照法律chì jiǎo lǜ shī 赤脚律师chì jiǎo lǜ shī 赤腳律師chōng zú lǐ yóu lǜ 充足理由律dé lǜ fēng 德律風dé lǜ fēng 德律风Dǐ tè lǜ 底特律dìng lǜ 定律fǎ lǜ 法律fǎ lǜ yuē shù lì 法律約束力fǎ lǜ yuē shù lì 法律约束力fǎ lǜ zé rèn 法律責任fǎ lǜ zé rèn 法律责任fǎ lǜ zhì cái 法律制裁fēi lǜ bīn 菲律宾fēi lǜ bīn 菲律賓Fēi lǜ bīn Dà xué 菲律宾大学Fēi lǜ bīn Dà xué 菲律賓大學Fēi lǜ bīn juān jiū 菲律宾鹃鸠Fēi lǜ bīn juān jiū 菲律賓鵑鳩Fēi lǜ bīn rén 菲律宾人Fēi lǜ bīn rén 菲律賓人Fēi lǜ bīn yǔ 菲律宾语Fēi lǜ bīn yǔ 菲律賓語fēn pèi lǜ 分配律fú lì dìng lǜ 浮力定律gé lǜ 格律guī lǜ 規律guī lǜ 规律guī lǜ xìng 規律性guī lǜ xìng 规律性jì lǜ 紀律jì lǜ 纪律Jì lǜ Jiǎn chá Wěi yuán huì 紀律檢查委員會Jì lǜ Jiǎn chá Wěi yuán huì 纪律检查委员会jiāo huàn lǜ 交换律jiāo huàn lǜ 交換律jié hé lǜ 結合律jié hé lǜ 结合律jié lǜ 節律jié lǜ 节律jiè lǜ 戒律jīn kē yù lǜ 金科玉律lǜ dòng 律动lǜ dòng 律動lǜ fǎ 律法lǜ lǚ 律吕lǜ lǚ 律呂lǜ shī 律师lǜ shī 律師lǜ shī 律詩lǜ shī 律诗lǜ shī shì wù suǒ 律师事务所lǜ shī shì wù suǒ 律師事務所lǜ tiáo 律条lǜ tiáo 律條Mǎ lǜ 玛律Mǎ lǜ 瑪律Mó xī de lǜ fǎ 摩西的律法Mó xī lǜ fǎ 摩西律法pái lǜ 排律píng děng de fǎ lǜ dì wèi 平等的法律地位píng fāng fǎn bǐ lǜ 平方反比律píng fāng fǎn bì dìng lǜ 平方反比定律píng jūn lǜ 平均律qī lǜ 七律qī yán lǜ shī 七言律詩qī yán lǜ shī 七言律诗qiān piān yī lǜ 千篇一律Sān Dà Jì lǜ Bā Xiàng Zhù yì 三大紀律八項注意Sān Dà Jì lǜ Bā Xiàng Zhù yì 三大纪律八项注意shā lǜ 沙律shí èr píng jūn lǜ 十二平均律shì wù lǜ shī 事务律师shì wù lǜ shī 事務律師shì wù suǒ lǜ shī 事务所律师shì wù suǒ lǜ shī 事務所律師shǒu héng dìng lǜ 守恆定律shǒu héng dìng lǜ 守恒定律shòu fǎ lǜ bǎo hù quán 受法律保护权shòu fǎ lǜ bǎo hù quán 受法律保護權tiáo lǜ 調律tiáo lǜ 调律Xī lǜ wáng 希律王xīn lǜ bù qí 心律不齊xīn lǜ bù qí 心律不齐xīn lǜ bù zhěng 心律不整xīn lǜ shī cháng 心律失常xíng lǜ 刑律xuán lǜ 旋律xuàn lǜ 旋律yán yú lǜ jǐ 严于律己yán yú lǜ jǐ 嚴於律己yǎn yǐ lǜ jǐ 严以律己yǎn yǐ lǜ jǐ 嚴以律己Yē lǜ Chǔ cái 耶律楚材Yē lǜ Dà shí 耶律大石yī lǜ 一律Yǐ lǜ 以律yīn lǜ 音律yù yòng dà lǜ shī 御用大律师yù yòng dà lǜ shī 御用大律師yuè lǜ 乐律yuè lǜ 樂律yùn dòng dìng lǜ 运动定律yùn dòng dìng lǜ 運動定律yùn lǜ 韵律yùn lǜ 韻律Zhōng Gòng Zhōng yāng Jì lǜ Jiǎn chá Wěi yuán huì 中共中央紀律檢查委員會Zhōng Gòng Zhōng yāng Jì lǜ Jiǎn chá Wěi yuán huì 中共中央纪律检查委员会zhòu yè jié lǜ 昼夜节律zhòu yè jié lǜ 晝夜節律zhǔ xuán lǜ 主旋律zì lǜ 自律zì lǜ shén jīng xì tǒng 自律神經系統zì lǜ shén jīng xì tǒng 自律神经系统zì lǜ xìng zǔ zhī 自律性組織zì lǜ xìng zǔ zhī 自律性组织zǒng fǎ lǜ gù wèn 总法律顾问zǒng fǎ lǜ gù wèn 總法律顧問