Có 1 kết quả:
hòu ㄏㄡˋ
Tổng nét: 9
Bộ: chì 彳 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノノ丨フフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HOVIE (竹人女戈水)
Unicode: U+5F8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hậu
Âm Nôm: hậu
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): のち (nochi), うし.ろ (ushi.ro), うしろ (ushiro), あと (ato), おく.れる (oku.reru)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: hau6
Âm Nôm: hậu
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): のち (nochi), うし.ろ (ushi.ro), うしろ (ushiro), あと (ato), おく.れる (oku.reru)
Âm Hàn: 후
Âm Quảng Đông: hau6
Tự hình 5
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạc Tần Hoài - 泊秦淮 (Đỗ Mục)
• Kiêm hà - 蒹葭 (Đỗ Phủ)
• Miên 9 - 綿 9 (Khổng Tử)
• Ngọc đài thể kỳ 08 - 玉臺體其八 (Quyền Đức Dư)
• Quá Giao Tiều cố hữu trạch viên, hoạ Minh Châu Trần thị lang nguyên vận - 過郊樵故友宅園和明洲陳侍郎原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Quá Lão Tử miếu - 過老子廟 (Lý Long Cơ)
• Sơn trung quả phụ - 山中寡婦 (Đỗ Tuân Hạc)
• Thái tang tử (Nhi kim tài đạo đương thì thác) - 采桑子(而今才道當時錯) (Nạp Lan Tính Đức)
• Thứ Trường Sa hoài Giả phó - 次長沙懷賈傅 (Phan Huy Ích)
• Vương Chiêu Quân từ - 王昭君辭 (Thạch Sùng)
• Kiêm hà - 蒹葭 (Đỗ Phủ)
• Miên 9 - 綿 9 (Khổng Tử)
• Ngọc đài thể kỳ 08 - 玉臺體其八 (Quyền Đức Dư)
• Quá Giao Tiều cố hữu trạch viên, hoạ Minh Châu Trần thị lang nguyên vận - 過郊樵故友宅園和明洲陳侍郎原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Quá Lão Tử miếu - 過老子廟 (Lý Long Cơ)
• Sơn trung quả phụ - 山中寡婦 (Đỗ Tuân Hạc)
• Thái tang tử (Nhi kim tài đạo đương thì thác) - 采桑子(而今才道當時錯) (Nạp Lan Tính Đức)
• Thứ Trường Sa hoài Giả phó - 次長沙懷賈傅 (Phan Huy Ích)
• Vương Chiêu Quân từ - 王昭君辭 (Thạch Sùng)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sau
2. phía sau
2. phía sau
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sau (thời gian). Đối với “tiên” 先, “tiền” 前.
2. (Danh) Sau (không gian, vị trí). Đối với “tiền” 前. ◎Như: “bối hậu” 背後 đằng sau lưng, “thôn hậu” 村後 sau làng, “địch hậu” 敵後 phía sau quân địch. ◇Trần Tử Ngang 陳子昂: “Tiền bất kiến cổ nhân, Hậu bất kiến lai giả” 前不見古人, 後不見來者 (Đăng U Châu đài ca 登幽州臺歌) Phía trước không thấy người xưa, Phía sau không thấy người đến.
3. (Danh) Con cháu. ◇Mạnh Tử 孟子: “Bất hiếu hữu tam, vô hậu vi đại” 不孝有三, 無後為大 (Li Lâu thượng 離婁上) Bất hiếu có ba, không có con cháu nối dõi là tội lớn nhất.
4. (Danh) Họ “Hậu”.
5. (Tính) Sau này (thời gian chưa đến). ◎Như: “hậu thiên” 後天 ngày kia, “hậu đại” 後代 đời sau, “tiền nhân hậu quả” 前因後果 nhân trước quả sau.
6. (Tính) Ở đằng sau (vị trí gần đuôi). ◎Như: “hậu bán đoạn” 後半段 nửa khúc sau, “hậu môn” 後門 cửa sau.
7. (Phó) Sau, muộn, chậm. ◎Như: “tiên lai hậu đáo” 先來後到 đi trước đến sau, “hậu lai cư thượng” 後來居上 đi sau vượt trước.
8. Một âm là “hấu”. (Động) Đi sau, ở lại sau. ◇Luận Ngữ 論語: “Phi cảm hấu dã, mã bất tiến dã” 非敢後也, 馬不進也 (Ung dã 雍也) Không phải (tôi) dám ở lại sau, chỉ vì con ngựa không chạy mau được.
2. (Danh) Sau (không gian, vị trí). Đối với “tiền” 前. ◎Như: “bối hậu” 背後 đằng sau lưng, “thôn hậu” 村後 sau làng, “địch hậu” 敵後 phía sau quân địch. ◇Trần Tử Ngang 陳子昂: “Tiền bất kiến cổ nhân, Hậu bất kiến lai giả” 前不見古人, 後不見來者 (Đăng U Châu đài ca 登幽州臺歌) Phía trước không thấy người xưa, Phía sau không thấy người đến.
3. (Danh) Con cháu. ◇Mạnh Tử 孟子: “Bất hiếu hữu tam, vô hậu vi đại” 不孝有三, 無後為大 (Li Lâu thượng 離婁上) Bất hiếu có ba, không có con cháu nối dõi là tội lớn nhất.
4. (Danh) Họ “Hậu”.
5. (Tính) Sau này (thời gian chưa đến). ◎Như: “hậu thiên” 後天 ngày kia, “hậu đại” 後代 đời sau, “tiền nhân hậu quả” 前因後果 nhân trước quả sau.
6. (Tính) Ở đằng sau (vị trí gần đuôi). ◎Như: “hậu bán đoạn” 後半段 nửa khúc sau, “hậu môn” 後門 cửa sau.
7. (Phó) Sau, muộn, chậm. ◎Như: “tiên lai hậu đáo” 先來後到 đi trước đến sau, “hậu lai cư thượng” 後來居上 đi sau vượt trước.
8. Một âm là “hấu”. (Động) Đi sau, ở lại sau. ◇Luận Ngữ 論語: “Phi cảm hấu dã, mã bất tiến dã” 非敢後也, 馬不進也 (Ung dã 雍也) Không phải (tôi) dám ở lại sau, chỉ vì con ngựa không chạy mau được.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sau, đằng sau: 屋後 Sau nhà;
② Con cháu, con nối dòng, đời sau: 無後 Không có con cháu nối dõi;
③ (văn) Đi sau, theo sau (dùng như động từ);
④ [Hòu] (Họ) Hậu.
② Con cháu, con nối dòng, đời sau: 無後 Không có con cháu nối dõi;
③ (văn) Đi sau, theo sau (dùng như động từ);
④ [Hòu] (Họ) Hậu.
Từ điển Trung-Anh
(1) back
(2) behind
(3) rear
(4) afterwards
(5) after
(6) later
(2) behind
(3) rear
(4) afterwards
(5) after
(6) later
Từ ghép 313
ān qián mǎ hòu 鞍前馬後 • àn shí jiān xiān hòu 按時間先後 • bā qián suàn hòu 巴前算後 • bá qián zhì hòu 跋前躓後 • bèi hòu 背後 • bó shì hòu 博士後 • bù gù qián hòu 不顧前後 • bù rén hòu chén 步人後塵 • bù xiào yǒu sān , wú hòu wéi dà 不孝有三,無後為大 • Chá hā ěr yòu yì hòu qí 察哈爾右翼後旗 • chá yú fàn hòu 茶餘飯後 • chá yú jiǔ hòu 茶餘酒後 • chǎn hòu 產後 • Cháng Jiāng hòu làng cuī qián làng 長江後浪催前浪 • Cháng Jiāng hòu làng tuī qián làng 長江後浪推前浪 • chāo hòu lù 抄後路 • cháo hòu 朝後 • chē hòu xiāng 車後箱 • chě hòu tuǐ 扯後腿 • chéng qián bì hòu 懲前毖後 • chéng qián qǐ hòu 承前啟後 • chéng xiān qǐ hòu 承先啟後 • chī hòu huǐ yào 吃後悔藥 • chóng gū hòu 重估後 • chuāng shāng hòu 創傷後 • chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 創傷後心理壓力緊張綜合症 • chuāng shāng hòu yā lì 創傷後壓力 • chuāng shāng hòu yā lì wěn luàn 創傷後壓力紊亂 • cǐ hòu 此後 • cì hòu 次後 • cóng cǐ wǎng hòu 從此往後 • dǎ shé bù sǐ , hòu huàn wú qióng 打蛇不死,後患無窮 • dà hòu nián 大後年 • dà hòu tiān 大後天 • dà nàn bù sǐ , bì yǒu hòu fú 大難不死,必有後福 • diàn hòu 殿後 • dú hòu gǎn 讀後感 • ér hòu 而後 • ěr hòu 爾後 • fān xīn hòu 翻新後 • fàn hòu bǎi bù zǒu , huó dào jiǔ shí jiǔ 飯後百步走,活到九十九 • fàn hòu fú yòng 飯後服用 • fàn hòu yī zhī yān , sài guò huó shén xiān 飯後一支煙,賽過活神仙 • fàng mǎ hòu pào 放馬後炮 • fàng xué hòu 放學後 • gǎn qián bù gǎn hòu 趕前不趕後 • Gē lín duō hòu shū 哥林多後書 • guān hòu gǎn 觀後感 • guāng qián yù hòu 光前裕後 • guò hòu 過後 • Háng jǐn hòu qí 杭錦後旗 • hǎo xì hái zài hòu tou 好戲還在後頭 • hé rán liào hòu chǔ lǐ 核燃料後處理 • hòu bàn 後半 • hòu bàn chǎng 後半場 • hòu bàn yè 後半葉 • hòu bèi 後備 • hòu bèi 後背 • hòu bèi 後輩 • hòu bèi jūn 後備軍 • hòu bèi xiāng 後備箱 • hòu bí yīn 後鼻音 • hòu biān 後邊 • hòu bian 後邊 • hòu bianr 後邊兒 • hòu bù 後部 • hòu chē jià 後車架 • hòu chē zhī jiàn 後車之鑒 • hòu chē zhóu 後車軸 • hòu chè 後撤 • hòu chén 後塵 • hòu chì 後翅 • hòu cí huì jiā gōng 後詞彙加工 • hòu dài 後代 • hòu dǎng bǎn 後擋板 • hòu dēng 後燈 • hòu duān 後端 • hòu duàn 後段 • hòu dùn 後盾 • hòu fān jīn dǒu 後翻筋斗 • hòu fāng 後方 • hòu fù 後付 • hòu fù 後父 • hòu fù 後附 • hòu gài 後蓋 • hòu gǎn 後感 • hòu gǎn jué 後感覺 • hòu gōng 後宮 • hòu gōu 後鉤 • hòu gōur 後鉤兒 • hòu gù zhī yōu 後顧之憂 • hòu guǒ 後果 • hòu huà 後話 • hòu huàn wú qióng 後患無窮 • hòu huǐ 後悔 • hòu huǐ bù dié 後悔不迭 • hòu huǐ mò jí 後悔莫及 • hòu huì wú qī 後會無期 • hòu huì yǒu qī 後會有期 • hòu jì 後記 • hòu jì fá rén 後繼乏人 • hòu jì wú rén 後繼無人 • hòu jì yǒu rén 後繼有人 • hòu jiā 後加 • hòu jiǎ bǎn 後甲板 • hòu jiàn zhī míng 後見之明 • hòu jiǎo 後腳 • hòu jìn 後進 • hòu jìn xiān chū 後進先出 • hòu jǐng 後頸 • hòu kōng fān 後空翻 • hòu lái 後來 • hòu lái jū shàng 後來居上 • hòu liǎng zhě 後兩者 • hòu lù 後路 • hòu lún 後輪 • hòu mā 後媽 • hòu mén 後門 • hòu miàn 後面 • hòu mǔ 後母 • hòu nǎo 後腦 • hòu nǎo sháo 後腦勺 • hòu nián 後年 • hòu niáng 後娘 • hòu pà 後怕 • hòu pái 後排 • hòu qī 後期 • hòu qǐ zhī xiù 後起之秀 • hòu qín 後勤 • hòu qín xué 後勤學 • hòu rén 後人 • hòu rèn 後任 • hòu rì 後日 • hòu shè 後設 • hòu shè rèn zhī 後設認知 • hòu shè zī liào 後設資料 • hòu shēng 後生 • hòu shēng dòng wù 後生動物 • hòu shēng kě wèi 後生可畏 • hòu shì 後世 • hòu shì 後事 • hòu shì jìng 後視鏡 • hòu sì 後嗣 • hòu sòng 後送 • hòu sòng yī yuàn 後送醫院 • hòu tái 後台 • hòu tái jìn chéng 後台進程 • hòu tiān 後天 • hòu tiān xìng 後天性 • hòu tíng 後庭 • hòu tou 後頭 • hòu tuì 後退 • hòu wèi 後味 • hòu wèi 後衛 • hòu xiàn dài zhǔ yì 後現代主義 • hòu xiào 後效 • hòu xīn 後心 • hòu xìn hào dēng 後信號燈 • hòu xù 後續 • hòu xué 後學 • hòu yǎn bì 後掩蔽 • hòu yàn gài lǜ 後驗概率 • hòu yāo 後腰 • hòu yáo 後搖 • hòu yáo gǔn 後搖滾 • hòu yí zhèng 後遺症 • hòu yì 後裔 • hòu yǐng 後影 • hòu yuán 後援 • hòu yuán 後緣 • hòu yuàn 後院 • hòu yuàn qǐ huǒ 後院起火 • hòu zhàng 後賬 • hòu zhào jìng 後照鏡 • hòu zhě 後者 • hòu zhěn 後診 • hòu zhī 後肢 • hòu zhì 後置 • hòu zhì 後製 • hòu zhì cí 後置詞 • hòu zhì xiū shì yǔ 後置修飾語 • hòu zhuì 後綴 • hòu zuò 後坐 • hòu zuò 後座 • hòu zuò lì 後坐力 • huáng tài hòu 皇太後 • jì hòu 繼後 • jì hòu sài 季後賽 • jiǎo hòu gēn 腳後跟 • jié hòu yú shēng 劫後餘生 • jiě fàng hòu 解放後 • jīn hòu 今後 • jǐn suí qí hòu 緊隨其後 • jīng jì luò hòu 經濟落後 • jiǔ hòu 酒後 • jiǔ hòu jià chē 酒後駕車 • jiǔ hòu jià shǐ 酒後駕駛 • jiǔ hòu tǔ zhēn yán 酒後吐真言 • jiǔ líng hòu 九零後 • jū gōng jìn cuì , sǐ ér hòu yǐ 鞠躬盡瘁,死而後已 • kāi hòu mén 開後門 • Kē ěr qìn zuǒ yì hòu 科爾沁左翼後 • Kē ěr qìn zuǒ yì hòu qí 科爾沁左翼後旗 • kōng qián jué hòu 空前絕後 • lā hòu gōur 拉後鉤儿 • lǎo shǔ tuō mù xiān , dà tóu zài hòu tou 老鼠拖木鍁,大頭在後頭 • liú hòu lù 留後路 • luò hòu 落後 • mǎ hòu pào 馬後炮 • mǎ hòu pào 馬後砲 • mò hòu 末後 • mù hòu 幕後 • mù hòu cāo zòng 幕後操縱 • mù hòu huā xù 幕後花絮 • mù shén wǔ hòu 牧神午後 • nǎo hòu 腦後 • qí hòu 其後 • qián bù bā cūn , hòu bù bā diàn 前不巴村,後不巴店 • qián bù jiàn gǔ rén , hòu bù jiàn lái zhě 前不見古人,後不見來者 • qián bù zháo cūn , hòu bù zháo diàn 前不著村,後不著店 • qián chē zhī fù , hòu chē zhī jiàn 前車之覆,後車之鑒 • qián fǔ hòu yǎng 前俯後仰 • qián fù hòu jì 前赴後繼 • qián hòu 前後 • qián hòu wén 前後文 • qián jù hòu gōng 前倨後恭 • qián mén dǎ hǔ , hòu mén dǎ láng 前門打虎,後門打狼 • qián mén jù hǔ , hòu mén jìn láng 前門拒虎,後門進狼 • qián pà láng hòu pà hǔ 前怕狼後怕虎 • qián pū hòu jì 前仆後繼 • qián rén zāi shù , hòu rén chéng liáng 前人栽樹,後人乘涼 • qián shì bù wàng , hòu shì zhī shī 前事不忘,後事之師 • qián tū hòu qiào 前凸後翹 • qián wú gǔ rén hòu wú lái zhě 前無古人後無來者 • qián xiōng tiē hòu bèi 前胸貼後背 • qián yǎng hòu hé 前仰後合 • qián yīn hòu guǒ 前因後果 • qiū hòu suàn zhàng 秋後算帳 • qiū hòu suàn zhàng 秋後算賬 • rán hòu 然後 • rì hòu 日後 • sān sī ér hòu xíng 三思而後行 • shàn hòu 善後 • shàn hòu jiè kuǎn 善後借款 • shāo hòu 稍後 • shé jiān hòu yīn 舌尖後音 • shéi xiào dào zuì hòu , shéi xiào dé zuì hǎo 誰笑到最後,誰笑得最好 • shéi xiào zài zuì hòu , shéi xiào dé zuì hǎo 誰笑在最後,誰笑得最好 • shēn hòu 身後 • shì hòu 事後 • shì hòu cōng ming 事後聰明 • shì hòu Zhū gě Liàng 事後諸葛亮 • shòu hòu fú wù 售後服務 • shuì hòu 稅後 • sī qián xiǎng hòu 思前想後 • sǐ ér hòu yǐ 死而後已 • sǐ hòu 死後 • sì hòu 嗣後 • suí hòu 隨後 • suí zhī ér hòu 隨之而後 • tān bó hòu měi gǔ yíng lì 攤薄後每股盈利 • táng láng bǔ chán , huáng què zài hòu 螳螂捕蟬,黃雀在後 • Tí mó tài hòu shū 提摩太後書 • Tiě sā luó ní jiā hòu shū 帖撒羅尼迦後書 • tōng guò shì hòu 通過事後 • tū chù hòu 突觸後 • tuī hòu 推後 • tuǐ hòu jiàn 腿後腱 • tuō hòu tuǐ 拖後腿 • wǎng hòu 往後 • Wū lā tè hòu qí 烏拉特後旗 • wú hòu 無後 • wǔ hòu 午後 • xiān hòu 先後 • xiān hòu shùn xù 先後順序 • xiān lái hòu dào 先來後到 • xiān lǐ hòu bīng 先禮後兵 • xiān tiān xià zhī yōu ér yōu , hòu tiān xià zhī lè ér lè 先天下之憂而憂,後天下之樂而樂 • xiān yǒu hòu hūn 先有後婚 • xiān zhǎn hòu zòu 先斬後奏 • xiàng hòu 向後 • xiàng hòu fān téng 向後翻騰 • xiē hòu yǔ 歇後語 • xū hòu 須後 • xū hòu shuǐ 須後水 • xū xīn shǐ rén jìn bù , jiāo ào shǐ rén luò hòu 虛心使人進步,驕傲使人落後 • xué rán hòu zhī bù zú 學然後知不足 • yā hòu 押後 • yán hòu 延後 • yán zhòng hòu guǒ 嚴重後果 • yǐ hòu 以後 • yǔ hòu chūn sǔn 雨後春筍 • yù hòu 預後 • zāi hòu 災後 • zài cǐ hòu 在此後 • zài cǐ zhī hòu 在此之後 • zài hòu 在後 • zhān qián gù hòu 瞻前顧後 • zhàn hòu 戰後 • zhēn hòu shēng dòng wù 真後生動物 • zhēng xiān kǒng hòu 爭先恐後 • zhī hòu 之後 • zhì hòu 滯後 • zhì zhī nǎo hòu 置之腦後 • zhì zhī sǐ dì ér hòu shēng 置之死地而後生 • Zǒng hòu qín bù 總後勤部 • zǒu hòu mén 走後門 • zuì hòu 最後 • Zuì hòu de Wǎn cān 最後的晚餐 • zuì hòu qī xiàn 最後期限 • zuì hòu tōng dié 最後通牒 • zuì hòu wǎn cān 最後晚餐 • zuì hòu yī tiān 最後一天